Bài 1: Leisure time

1. Vocabulary

  1. balance: sự cân bằng
  2. bracelet: vòng đeo tay
  3. crazy: say mê
  4. detest: căm ghét
  5. DIY: hoạt động tự làm ra
  6. fancy: mến, thích
  7. kit: bộ đồ nghề
  8. Leisure: thời gian rảnh
  9. prefer: thích hơn
  10. snowboarding: trượt tuyết bằng ván

2. Grammar

- Một số động từ chỉ sự yêu thích và không yêu thích có thể chỉ được theo sau bởi V-ing: adore (ngưỡng mộ), enjoy (yêu thích), fancy (đam mê), mind (ngại/ phiền lòng), dislike (không thích), detest (căm ghét)
Ví dụ:
They adore eating ice cream.
(Họ cực thích ăn kem.)

- Một số được theo sau bởi cả V-ing và to V: like (thích), love (yêu thích), hate (ghét), prefer (thích hơn)
Ví dụ:
I like skateboarding/ to skateboard in my free time.
(Tớ thích trượt ván trong thời gian rảnh.)

Quay về khóa học